CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
KIỂU BẤM ĐẦU CÁP
- Kiểu nối: nối thẳng, T568B
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
- Đường kính ruột dẫn: 0,510 ± 0,003 mm
- Lực kéo đứt cáp: ≥ 400 N
- Thử uốn cong (4 lần đường kính cáp ở – 20 ± 1 °C): không vết nứt
- Chiều dày mạ vàng của đầu cắm RJ45: ≥ 50 ì inch
- Chu kỳ chèn cắm đầu của RJ45: ≥ 750 chu kỳ
ĐẶC TÍNH ĐIỆN (của 100 m cáp ở 20 °C)
- Điện trở một chiều: £ 9,38
- Điện dung công tác (tại 1 kHz): £ 5,6 nF
- Trở kháng đặc tính: 100 ± 15 %
Tần số
Frequency (MHz) |
Suy hao phản xạ
(Min, dB)
Return loss |
Suy hao truyền dẫn
(Max, dB)
Insertion loss |
Suy hao xuyn m đầu gần
(Min, dB)
NEXT loss |
Suy hao tổng công suất xuyên âm đầu gần
(Min, dB) PSNEXT loss |
Suy hao xuyên âm đầu xa
(Min, dB)
ACRF |
Suy hao tổng công suất xuyên âm đầu xa
(Min, dB) PSACRF |
Trễ truyền dẫn
(Max, ns)
Pro. delay |
Chnh lệch trễ truyền dẫn
(Max, ns)
|
1,0 | 20,0 | 2,0 | 65,3 | 62,3 | 63,8 | 60,8 | 570 | ≤ 45 |
4,0 | 23,0 | 4,1 | 56,3 | 53,3 | 51,8 | 48,8 | 552 | ≤ 45 |
8,0 | 24,5 | 5,8 | 51,8 | 48,8 | 45,7 | 42,7 | 547 | ≤ 45 |
10,0 | 25,0 | 6,5 | 50,3 | 47,3 | 43,8 | 40,8 | 545 | ≤ 45 |
16,0 | 25,0 | 8,2 | 47,2 | 44,2 | 39,7 | 36,7 | 543 | ≤ 45 |
20,0 | 25,0 | 9,3 | 45,8 | 42,8 | 37,8 | 34,8 | 542 | ≤ 45 |
25,0 | 24,3 | 10,4 | 44,3 | 41,3 | 35,8 | 32,8 | 541 | ≤ 45 |
31,25 | 23,6 | 11,7 | 42,9 | 39,9 | 33,9 | 30,9 | 540 | ≤ 45 |
62,5 | 21,5 | 17 | 38,4 | 35,4 | 27,9 | 24,9 | 539 | ≤ 45 |
100,0 | 20,1 | 22 | 35,3 | 32,3 | 23,8 | 20,8 | 538 | ≤ 45 |