Đặc Tính Kỹ Thuật
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70 OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 OC.
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách
điện danh định |
Đường kính tổng gần đúng (*)
|
Khối lượng dây gần đúng (*) | Điện áp danh định | Tiêu chuẩn áp dụng | ||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Điện trở DC tối đa
ở 200C |
|||||
Nominal
Area |
Structure | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx.
overall diameter |
Approx. mass | Rated voltage | Applied standard |
mm2 | N0 /mm | Ω/km | mm | mm | kg/km | ||
0,5 | 16/0,20 | 39,0 | 0,6 | 2,1 | 9 | 300/500 V | TCVN 6610-3
/IEC 60227-3 |
0,75 | 24/0,20 | 26,0 | 0,6 | 2,3 | 12 | ||
1 | 32/0,20 | 19,5 | 0,6 | 2,5 | 15 | ||
1,5 | 30/0,25 | 13,3 | 0,7 | 3,0 | 21 | 450/750 V | |
2,5 | 50/0,25 | 7,98 | 0,8 | 3,6 | 33 | ||
4 | 56/0,30 | 4,95 | 0,8 | 4,2 | 49 | ||
6 | 84/0,30 | 3,30 | 0,8 | 4,8 | 71 | ||
10 | 77/0,40 | 1,91 | 1,0 | 6,6 | 144 | 0,6/1 kV | AS/NZS 5000.1 |
16 | 126/0,40 | 1,21 | 1,0 | 7,9 | 176 | ||
25 | 196/0,40 | 0,780 | 1,2 | 9,7 | 271 | ||
35 | 273/0,40 | 0,554 | 1,2 | 11,1 | 365 | ||
50 | 380/0,40 | 0,386 | 1,4 | 13,12 | 508 | ||
70 | 361/0,50 | 0,272 | 1,4 | 15,4 | 733 | ||
95 | 475/0,50 | 0,206 | 1,6 | 17,6 | 963 | ||
120 | 608/0,50 | 0,161 | 1,6 | 19,5 | 1212 | ||
150 | 740/0,50 | 0,129 | 1,8 | 21,7 | 1488 | ||
185 | 925/0,50 | 0,106 | 2,0 | 24,2 | 1857 | ||
240 | 1184/0,50 | 0,0801 | 2,2 | 27,3 | 2369 |